STT | Họ và tên | Chuyên ngành | Đơn vị đào tạo |
---|---|---|---|
01 | BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG QUÂN ĐỘI 108 | ||
01 | Lê Trung Hiếu | Ngoại tiêu hóa | Viện Nghiên cứu Khoa học Y dược Lâm sàng 108 |
02 | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI | ||
01 | Bùi Hải Phong | Khoa học máy tính | Đại học Bách khoa Hà Nội |
02 | Đặng Thị Tuyết Ngân | Kỹ thuật hóa học | Đại học Bách khoa Hà Nội |
03 | Doãn Anh Tuấn | Kỹ thuật hóa học | Đại học Bách khoa Hà Nội |
04 | Nguyễn Thị Tâm | Khoa học máy tính | Đại học Bách khoa Hà Nội |
05 | Nguyễn Tiến Sáng | Kỹ thuật nhiệt | Đại học Bách khoa Hà Nội |
06 | Nguyễn Văn Hiên | Kỹ thuật máy tính | Đại học Bách khoa Hà Nội |
07 | Nguyễn Văn Quyết | Kỹ thuật điện tử | Đại học Bách khoa Hà Nội |
08 | Trần Thị Thu Hiền | Kỹ thuật môi trường | Đại học Bách khoa Hà Nội |
03 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | ||
01 | Đặng Thanh Long | Công nghệ sinh học | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng |
02 | Đoàn Viết Long | Kỹ thuật Xây dựng công trình thủy | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng |
03 | Hồ Đức Tâm Linh | Kỹ thuật viễn thông | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng |
04 | Phan Thị Kim Thuỷ | Kỹ thuật môi trường | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng |
05 | Trần Thị Phương Anh | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng |
06 | Võ Diệp Ngọc Khôi | Kỹ thuật môi trường | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng |
07 | Trương Thị Oanh | Công nghệ sinh học | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng |
08 | Nguyễn Thị Hồng Chương | Hóa hữu cơ | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
04 | ĐẠI HỌC HUẾ | ||
01 | Lê Thị Phương Thảo | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
02 | Lê Thị Thanh Nhi | Hóa lý thuyết và Hóa lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
03 | Nguyễn Quang Hoàng Vũ | Sinh lý học thực vật | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
04 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Sinh lý học thực vật | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
05 | Phùng Thị Bích Hòa | Sinh lý học thực vật | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
06 | Kiều Thị Huyền | Nuôi trồng thủy sản | Trường Đại học Nông Lâm-Đại học Huế |
07 | Bùi Thị Chính | Động vật học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
08 | Trần Ngọc Bích | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
09 | Võ Thị Tuyết Vi | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
10 | Nguyễn Thị Hiệp Tuyết | Khoa học y sinh | Trường Đại học Y Dược Huế |
05 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | ||
01 | Quách Công Hoàng | Kỹ thuật điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
02 | Phạm Văn Thành | Kỹ thuật điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
03 | Phạm Đình Nguyện | Cơ kỹ thuật | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
04 | Bùi Khánh Hằng | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
05 | Đặng Thị Hải Linh | Khoa học môi trường | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
06 | Trần Thị Lệ Quyên | Vi sinh vật học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
07 | Trần Thị Hà | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
08 | Phạm Thế An | Vật lý nhiệt | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
09 | Phạm Thành Luân | Vật lý địa cầu | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
10 | Nguyễn Văn Tuyến | Hoá môi trường | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
11 | Nguyễn Thị Lê Na | Hóa sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
12 | Nguyễn Thị Hằng | Hoá môi trường | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
13 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Địa chất học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
14 | Lê Minh Thuỳ | Hóa hữu cơ | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
15 | Kiều Trung Thủy | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
16 | Hà Tuấn Dũng | Toán giải tích | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
17 | Hà Mỹ Linh | Cơ sở toán học cho tin học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
18 | Vũ Thị Lan Anh | Kỹ thuật môi trường | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
19 | Nguyễn Nhị Hà | Công nghệ sinh học | Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học - ĐH Quốc gia Hà Nội |
20 | Phạm Hải Sơn | Hệ thống thông tin | Viện công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Hà Nội |
06 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | ||
01 | Biện Công Trung | Kỹ thuật hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
02 | Phạm Quốc Hậu | Kỹ thuật hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
03 | Nguyễn Thành Công | Khoa học máy tính | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
04 | Nguyễn Hoàng Linh | Vật lý kỹ thuật | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
05 | Nguyễn Hoàng Giang | Vật lý kỹ thuật | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
06 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Quản lý xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
07 | Phạm Nguyễn Hoàng Nam | Khoa học máy tính | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
08 | Phạm Đăng Khoa | Kỹ thuật điện | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
09 | Trương Ngọc Sơn | Quản lý xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
10 | Phan Thế Duy | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
11 | Phạm Thanh Tuấn Anh | Khoa học vật liệu | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên & Viện Công nghệ Nano - Đại học Quốc gia TP.HCM |
12 | Phạm Toàn Định | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
13 | Nguyễn Xuân Hải | Hóa dược | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
14 | Nguyễn Văn Thắng | Vật lý nguyên tử, hạt nhân và năng lượng cao | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
15 | Nguyễn Trường Hải | Hóa hữu cơ | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
16 | Tôn Nữ Quỳnh Trang | Vật lý (Quang học) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
17 | Nguyễn Trí Toàn Phúc | Vật lý nguyên tử và hạt nhân | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
18 | Trương Thông | Vi sinh vật học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
19 | Nguyễn Thị Thương | Hóa lý thuyết và Hóa lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
20 | Nguyễn Thị Thu Trang | Vi sinh vật học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
21 | Nguyễn Thị Nha Trang | Quản lý xây dựng | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
22 | Bùi Văn Mười | Hóa hữu cơ | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
23 | Lê Đại Nam | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
24 | Chu Thị Bích Phượng | Vi sinh vật học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
25 | Hoàng Thị Phương Chi | Môi trường đất và nước | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
26 | Nguyễn Thị Mộng Tuyền | Đại số và lý thuyết số | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
27 | Huỳnh Thanh Toàn | Toán ứng dụng | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
28 | Hoàng Văn Dũng | Vật lý (Quang học) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
29 | Lê Dương Vương | Vi sinh vật học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
30 | Lê Quỳnh Loan | Vi sinh vật học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
31 | Lê Thị Phương Ngân | Vi sinh vật học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
32 | Mai Văn Thanh Tâm | Hóa lý thuyết và Hóa lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
33 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | Vi sinh vật học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
34 | Võ Đức Thịnh | Toán ứng dụng | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
35 | Phạm Trường Duy | Công nghệ sinh học | Trường Đại học Quốc tế – Đại học Quốc Gia TP.HCM |
36 | Hoàng Thị Lan Xuân | Công nghệ sinh học | Trường Đại học Quốc tế – Đại học Quốc Gia TP.HCM |
37 | Đỗ Ngọc Phúc Châu | Công nghệ sinh học | Trường Đại học Quốc tế – Đại học Quốc Gia TP.HCM |
38 | Đặng Ngọc Thảo Nhi | Kỹ thuật Y sinh | Trường Đại học Quốc tế – Đại học Quốc Gia TP.HCM |
39 | Trần Thị Kim | Quản lý tài nguyên và môi trường | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
07 | ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | ||
01 | Dương Thị Hương | Đại số và lý thuyết số | Đại Học Khoa Học - ĐH Thái Nguyên |
02 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Đại số và lý thuyết số | Đại Học Khoa Học - ĐH Thái Nguyên |
08 | ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH | ||
01 | Dương Thị Thanh Vân | Y khoa | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
02 | Mai Thành Tấn | Hóa dược | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
03 | Trần Công Duy | Nội khoa | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
04 | Trần Thị Thúy Phượng | Nội khoa | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
09 | HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG | ||
01 | Đặng Ngọc Hùng | Hệ thống thông tin | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
02 | Dương Quang Duy | Kỹ thuật điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
03 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Hệ thống thông tin | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
04 | Vũ Hoài Nam | Kỹ thuật máy tính | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
10 | HỌC VIỆN QUÂN Y | ||
01 | Ngô Trường Giang | Khoa học y sinh | Học viện Quân Y |
02 | Phạm Châu | Y Dược | Học viện Quân Y |
11 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | ||
01 | Huỳnh Quốc Khanh | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Trường Đại học Cần Thơ |
12 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI | ||
01 | Dương Tiến Anh | Hóa dược | Trường Đại học Dược Hà Nội |
13 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI | ||
01 | Ngô Văn Thức | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Trường Đại học Giao thông Vận tải |
02 | Nguyễn Đức Minh | Tự động hoá | Trường Đại học Giao thông Vận tải |
14 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM | ||
01 | Nguyễn Thắng Lợi | Tổ chức và quản lý vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM |
15 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | ||
01 | Nguyễn Thị Ngân | Đại số và lý thuyết số | Trường Đại học Quy Nhơn |
02 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Hóa lý thuyết và Hóa lý | Trường Đại học Quy Nhơn |
03 | Phan Đặng Cẩm Tú | Hóa lý thuyết và Hóa lý | Trường Đại học Quy Nhơn |
16 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | ||
01 | Phan Thị Thuỷ | Đại số và lý thuyết số | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
17 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | ||
01 | Nguyễn Trung Hiếu | Toán giải tích | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
18 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG | ||
01 | Đặng Thị Hồng Duyên | Quản lý xây dựng | Trường Đại học Xây dựng |
02 | Hoàng Vân Giang | Quản lý xây dựng | Trường Đại học Xây dựng |
03 | Nguyễn Trần Hiếu | Kỹ thuật Xây dựng | Trường Đại học Xây dựng |
19 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI | ||
01 | Hoàng Kim Lân | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội |
02 | Lê Thị Kiều Hạnh | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Hà Nội |
03 | Ngô Quốc Duy | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội |
04 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Y học dự phòng - Y tế công cộng | Trường Đại học Y Hà Nội |
05 | Nguyễn Thị Thu Hường | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Hà Nội |
06 | Nguyễn Xuân Thanh | Y khoa | Trường Đại học Y Hà Nội |
07 | Vũ Vân Nga | Hoá sinh Y học | Trường Đại học Y Hà Nội |
20 | VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM | ||
01 | Bùi Minh Huệ | Vật lý nguyên tử và hạt nhân | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
02 | Nguyễn Anh Tuấn | Địa lý tài nguyên và môi trường | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
03 | Trần Văn Phúc | Vật lý nguyên tử và hạt nhân | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
04 | Trần Đức Diễn | Thủy sinh vật học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
05 | Tống Anh Tuấn | Hệ thống thông tin | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
06 | Phạm Duy Bính | Cơ học chất lỏng và chất khí | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
07 | Nguyễn Phương Đông | Toán ứng dụng | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
08 | Nguyễn Huy Trung | Hệ thống thông tin | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
09 | Ngô Thị Tường Vy | Hóa lý thuyết và Hóa lý | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
10 | Bùi Thị Thu Hoài | Cơ kỹ thuật | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
11 | Lê Tuấn Anh | Thực vật học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
12 | Lê Thị Quỳnh Xuân | Vật liệu quang học, quang điện tử và quang tử | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
13 | Lê Quỳnh Trang | Côn trùng học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
14 | Huỳnh Thị Ngọc Ni | Hóa hữu cơ | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
15 | Hồ Thị Oanh | Hóa hữu cơ | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
16 | Cao Thị Bích | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
17 | Vũ Thị Kim Oanh | Hóa hữu cơ | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
21 | VIỆN KHOA HỌC LÂM NGHIỆP VIỆT NAM | ||
01 | Trần Xuân Hưng | Quản lý tài nguyên rừng | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
22 | VIỆN NĂNG LƯỢNG NGUYÊN TỬ VIỆT NAM | ||
01 | Hà Lan Anh | Hóa phân tích | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam |
02 | Trần Quang Thiện | Vật lý nguyên tử và hạt nhân | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam |
23 | VIỆN VỆ SINH DỊCH TỄ TRUNG ƯƠNG | ||
01 | Nguyễn Thành Đông | Y tế công cộng | Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương |
Tầng 9, Toà nhà Century, Times City, 458 Minh Khai, Hà Nội, Việt Nam
info@vinif.org;
project@vinif.org;
scholarship@vinif.org