STT | Họ và tên | Chuyên ngành | Đơn vị đào tạo |
---|---|---|---|
01 | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI | ||
01 | Nguyễn Đức Khánh | Kỹ thuật ô tô | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội |
02 | Đinh Văn Linh | Kỹ thuật viễn thông | Trường Điện – Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội |
03 | Trần Thị Thu Hiền | Kỹ thuật môi trường | Viện Khoa học và Công nghệ môi trường, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
04 | Hoàng Tùng | Toán giải tích | Đại học Bách khoa Hà Nội |
05 | Lê Huy Bình | Hóa học | Đại học Bách khoa Hà Nội |
06 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Khoa học vật liệu | Đại học Bách khoa Hà Nội |
07 | Trần Đình Văn | Kỹ thuật cơ khí | Đại học Bách khoa Hà Nội |
02 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | ||
01 | Lê Thị Phượng | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng |
02 | Mai Xuân Nhật | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng |
03 | ĐẠI HỌC HUẾ | ||
01 | Đỗ Mai Nguyễn | Hóa phân tích | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
02 | Lê Thái Hùng | Lâm sinh | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
03 | Trần Vinh Phương | Nuôi trồng thủy sản | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
04 | Dương Thị Minh Hoàng | Lý luận, phương pháp và công nghệ dạy học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
05 | Lê Ngọc Hành | Địa lý tài nguyên và môi trường | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
06 | Lê Thị Hoá | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
07 | Nguyễn Thị Kiều Tiên | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Sinh học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
08 | Trần Diệu Thùy | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
09 | Nguyễn Minh Thảo | Ngoại khoa | Trường Đại học Y Dược Huế |
10 | Trần Đình Trung | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Dược Huế |
11 | Nguyễn Hữu Thọ | Sinh học | Viện Công nghệ sinh học, Đại học Huế |
04 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | ||
01 | Nguyễn Hữu Việt Hiệu | Bản đồ viễn thám và hệ thống thông tin địa lý | Khoa Môi trường, Trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
02 | Trần Nam Anh | Kỹ thuật môi trường | Khoa Môi trường, Trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
03 | Khuất Thị Hồng | Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững | Khoa các khoa học liên ngành, Đại học Quốc gia Hà Nội |
04 | Trần Như Chí | Kỹ thuật điện tử | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
05 | Nguyễn Thu Hằng | Kỹ thuật điện tử | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
06 | Ngô Đình Đạt | Kỹ thuật Xây dựng | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
07 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | Hệ thống thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
08 | Trần Đình Tân | Khoa học máy tính | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
09 | Nguyễn Thị Tuyết Anh | Lý luận, phương pháp và công nghệ dạy học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội |
10 | Nguyễn Tùng Lâm | Lý luận, phương pháp và công nghệ dạy học | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội |
11 | Nguyễn Thị Hương | Đo lường và đánh giá trong giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội |
12 | Trương Thị Thùy Trang | Hóa phân tích | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
13 | Phạm Hoàng Hà | Vật lí nhiệt | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
14 | Đào Trung Hoàn | Địa chất học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
15 | Nguyễn Trung Kiên | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
16 | Giang Tuấn Linh | Bản đồ viễn thám và hệ thống thông tin địa lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
17 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Vi sinh vật học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
18 | Nguyễn Hải Phong | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
19 | Ngô Thị Thương | Toán ứng dụng | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
20 | Vũ Hà Phương | Vi sinh vật học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
05 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | ||
01 | Nguyễn Huỳnh Chí Duy | Quản lý xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
02 | Đỗ Nguyễn Hoàng Nga | Kỹ thuật hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
03 | Phạm Nguyễn Nhựt Thanh | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
04 | Lê Huỳnh Mỹ Vân | Toán ứng dụng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
05 | Lê Thị Bảo Ngọc | Công nghệ sinh học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
06 | Nguyễn Anh Tuấn | Toán ứng dụng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
07 | Nguyễn Thị Nha Trang | Quản lý xây dựng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
08 | Châu Ngọc Mai | Kỹ thuật vật liệu | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
09 | Đặng Văn Thìn | Khoa học máy tính | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
10 | Nguyễn Ngọc Thủy | Khoa học vật liệu | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
11 | Trần Nam Sơn | Đại số và lý thuyết số | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
12 | Tôn Nữ Quỳnh Trang | Quang học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
13 | Phạm Thị Lợi | Quản lý tài nguyên và môi trường | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
14 | Nguyễn Văn Thắng | Vật lý nguyên tử và hạt nhân | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
15 | Nguyễn Thị Kim Cơ | Vi sinh vật học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
16 | Bùi Ngọc Tú | Quản lý đất đai | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
17 | Nguyễn Lê Anh | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
18 | Nguyễn Hào Trình | Hóa hữu cơ | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
19 | Nguyễn Hào Trình | Hóa học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
20 | Ngô Bình Thảo Nghi | Công nghệ sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
21 | Đoàn Châu Thành Vinh | Hóa hữu cơ | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
22 | Đặng Minh Thành | Công nghệ sinh học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM |
23 | Nguyễn Thái Thế | Hóa hữu cơ | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
24 | Lê Hữu Thọ | Hóa hữu cơ | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
25 | Trương Công Bắc | Kinh tế học | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
26 | Lê Bá Anh Mỹ | Công nghệ sinh học | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
27 | Vũ Thanh Bình | Kỹ thuật Y sinh | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
28 | Trần Thành | Kỹ thuật môi trường | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
06 | ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | ||
01 | Bùi Văn Cường | Kỹ thuật cơ khí động lực | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên |
02 | Nguyễn Mạnh Quang | Kỹ thuật cơ khí động lực | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên |
03 | Trần Bảo Ngọc | Kỹ thuật cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên |
07 | ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH | ||
01 | Du Trọng Đức | Y học | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
02 | Nguyễn Khánh Thuỳ Linh | Dược liệu - Dược học cổ truyền | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
03 | Nguyễn Nhật Quỳnh | Khoa học y sinh | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
04 | Nguyễn Quốc Trung | Nội thần kinh | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
05 | Phạm Cảnh Em | Hóa dược | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
06 | Vũ Trần Thiên Quân | Khoa học y sinh | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
08 | HỌC VIỆN KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ VÀ ĐỔI MỚI SÁNG TẠO | ||
01 | Trần Thị Thái | Vật lý nguyên tử và hạt nhân | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
09 | HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ | ||
01 | Phạm Sỹ Nguyên | An toàn thông tin | Học viện Kỹ thuật mật mã |
02 | Trương Phi Hồ | An toàn thông tin | Học viện Kỹ thuật mật mã |
10 | Học viện Quản lý Giáo dục | ||
01 | Lê Thị Bích Thủy | Quản lý giáo dục | Học viện Quản lý Giáo dục |
11 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | ||
01 | Lê Trọng Hiếu | Hóa hữu cơ | Trường Đại học Cần Thơ |
02 | Lương Hoàng Hướng | Hệ thống thông tin | Trường Đại học Cần Thơ |
03 | Nguyễn Hồng Thảo Ly | Môi trường đất và nước | Trường Đại học Cần Thơ |
04 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | Quản trị Kinh doanh | Trường Đại học Cần Thơ |
05 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Bảo vệ thực vật | Trường Đại học Cần Thơ |
06 | Trần Gia Huy | Công nghệ sinh học | Trường Đại học Cần Thơ |
07 | Võ Văn Thanh | Công nghệ sinh học | Trường Đại học Cần Thơ |
12 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI | ||
01 | Nguyễn Văn Khanh | Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc | Trường Đại học Dược Hà Nội |
13 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN | ||
01 | Hà Hải Giang | Quản trị Kinh doanh | Trường Đại học Duy Tân |
14 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI | ||
01 | Trương Văn Quyết | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Trường Đại học Giao thông Vận tải |
15 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM | ||
01 | Nguyễn Thắng Lợi | Tổ chức và quản lý vận tải | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM |
16 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | ||
01 | Trần Huyền Linh | Di truyền học | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
17 | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | ||
01 | Hà Xuân Ánh | Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
18 | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | ||
01 | Đặng Hoàng Quyên | Kiến trúc | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh |
19 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN | ||
01 | Trần Thùy Linh | Kinh tế quốc tế | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
20 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH | ||
01 | Phạm Duy Tính | Tài chính - Ngân hàng | Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
21 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP | ||
01 | Hà Văn Nghĩa | Quản lý tài nguyên rừng | Trường Đại học Lâm nghiệp |
02 | Nguyễn Huyền Thương | Quản lý tài nguyên rừng | Trường Đại học Lâm nghiệp |
22 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG | ||
01 | Nguyễn Thị Ánh Thơ | Quản trị Kinh doanh | Trường Đại học Ngoại thương |
23 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | ||
01 | Trần Hữu Hà | Hóa lý thuyết và Hóa lý | Trường Đại học Quy Nhơn |
24 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | ||
01 | Nguyễn Thị Quỳnh | Phương trình vi phân tích phân | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
25 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SỰ PHẠM HÀ NỘI 2 | ||
01 | Phạm Thanh Tuấn | Toán giải tích | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
26 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH | ||
01 | Phạm Đình Thái | Kỹ thuật điện | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
27 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | ||
01 | Võ Thị Lệ Hằng | Toán giải tích | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
28 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN | ||
01 | Ngô Văn Anh | Công nghệ sinh học | Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường, Trường Đại học Tây Nguyên |
02 | Nguyễn Minh Trung | Công nghệ sinh học | Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường, Trường Đại học Tây Nguyên |
29 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT ĐỨC | ||
01 | Võ Minh Phúc | Phát triển đô thị bền vững | Trường Đại học Việt Đức |
30 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | ||
01 | Lê Trần Bảo Trân | Quang học | Trường Đại học Vinh |
31 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ | ||
01 | Dương Tuyết Ngân | Kiểm nghiệm thuốc - Độc chất | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
02 | Ngô Hoàng Toàn | Nội khoa | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
32 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI | ||
01 | Đỗ Thùy Hương | Mô-Phôi thai học | Trường Đại học Y Hà Nội |
02 | Nguyễn Thị Hoài Thu | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Hà Nội |
03 | Nguyễn Thị Huyền Anh | Sản phụ khoa | Trường Đại học Y Hà Nội |
04 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nội khoa | Trường Đại học Y Hà Nội |
05 | Nguyễn Thị Thu Hường | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Hà Nội |
06 | Nguyễn Thị Thu Liễu | Dinh dưỡng | Trường Đại học Y Hà Nội |
07 | Phan Hồng Minh | Dược lý và độc chất học | Trường Đại học Y Hà Nội |
08 | Thân Văn Sỹ | Y học | Trường Đại học Y Hà Nội |
09 | Trần Thị Anh Thơ | Ung thư | Trường Đại học Y Hà Nội |
10 | Trịnh Thị Ngọc Yến | Khoa học y sinh | Trường Đại học Y Hà Nội |
33 | VIỆN DƯỢC LIỆU | ||
01 | Nguyễn Thị Thu | Dược liệu - Dược học cổ truyền | Viện Dược liệu |
34 | VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM | ||
01 | Bùi Văn Hướng | Thực vật học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
02 | Lê Thị Thanh Tâm | Hóa vô cơ | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
03 | Trịnh Minh Việt | Kỹ thuật môi trường | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
04 | Trần Thành Thái | Vật lý nguyên tử và hạt nhân | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
05 | Trần Đức Bình | Thực vật học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
06 | Trần Anh Đạt | Khoa học máy tính | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
07 | Phan Tố Quyên | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
08 | Phan Kế Sơn | Vật liệu cao phân tử và tổ hợp | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
09 | Phạm Mai Phương | Sinh thái học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
10 | Nguyễn Thị Tố Uyên | Công nghệ sinh học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
11 | Vũ Hoàng Diệu | Khoa học máy tính | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
12 | Nguyễn Thị Minh | Công nghệ sinh học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
13 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Vật Lý Thiên Văn | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
14 | Nguyễn Quốc Bảo | Thực vật học | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
15 | Nguyễn Quang Bắc | Hóa vô cơ | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
16 | Nguyễn Hồng Nhung | Vật liệu cao phân tử và tổ hợp | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
17 | Nguyễn Bá Mạnh | Hóa lý thuyết và Hóa lý | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
18 | Lê Xuân Thanh Thảo | Kỹ thuật môi trường | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
19 | Lê Thị Thùy Hương | Hóa học các hợp chất thiên nhiên | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
20 | Nguyễn Thế Hoàng | Hình học và tôpô | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
21 | Nguyễn Văn Quyết | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
22 | Nguyễn Đình Nam | Đại số và lý thuyết số | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
23 | Võ Quốc Bảo | Đại số và lý thuyết số | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
24 | Nguyễn Thị Thu Sương | Toán ứng dụng | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
35 | Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam | ||
01 | Nguyễn Thu Hà | Quản lý giáo dục | Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam |
02 | Trần Thu Giang | Lý luận và Lịch sử giáo dục | Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam |
36 | VIỆN KHOA HỌC LÂM NGHIỆP VIỆT NAM | ||
01 | Chung Như Anh | Quản lý tài nguyên rừng | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
37 | VIỆN NĂNG LƯỢNG NGUYÊN TỬ VIỆT NAM | ||
01 | Dương Bích Ngọc | Hóa vô cơ | Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam |
38 | Viện Nghiên cứu Nuôi trồng thuỷ sản I | ||
01 | Phan Trọng Bình | Nuôi trồng thủy sản | Viện Nghiên cứu Nuôi trồng thuỷ sản I |
Tầng 9, Toà nhà Century, Times City, 458 Minh Khai, Hà Nội, Việt Nam
info@vinif.org;
project@vinif.org;
scholarship@vinif.org