| STT | Họ và tên | Chuyên ngành | Đơn vị chủ trì nghiên cứu |
|---|---|---|---|
| 01 | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI | ||
| 01 | Trần Vũ Tùng Lâm | Kỹ thuật hóa học | Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 02 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | ||
| 01 | Lê Thị Phương Mai | Kỹ thuật viễn thông | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng |
| 03 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | ||
| 01 | Nguyễn Ý Như | Thủy văn Hải dương học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 02 | Phạm Thành Luân | Vật lý địa cầu | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 03 | Phạm Tiến Đạt | Thủy văn Hải dương học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 04 | Vũ Thị Ngọc Ánh | Cơ học vật rắn | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 04 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | ||
| 01 | Lương Ngọc Hoàng | Khoa học máy tính | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
| 02 | Nguyễn Kiều Linh | Toán ứng dụng | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
| 03 | Đặng Vinh Quang | Khoa học vật liệu | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
| 05 | HỌC VIỆN QUÂN Y | ||
| 01 | Nguyễn Thị Mai Ly | Y học thực nghiệm | Học viện Quân Y |
| 06 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | ||
| 01 | Nguyễn Hồng Phúc | Quản lý Công nghiệp | Trường Đại học Cần Thơ |
| 02 | Phạm Duy Toàn | Công nghệ dược phẩm | Trường Đại học Cần Thơ |
| 03 | Trương Quỳnh Như | Miễn dịch học Thuỷ sản | Trường Đại học Cần Thơ |
| 07 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG | ||
| 01 | Nguyễn Vân Hà | Chứng khoán quốc tế, đầu tư và ngân hàng | Trường Đại học Ngoại thương |
| 08 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG | ||
| 01 | Dương Đình Hảo | Khoa học vật liệu | Trường Đại học Nha Trang |
| 02 | Trương Đắc Dũng | Kỹ thuật Tàu thủy | Trường Đại học Nha Trang |
| 09 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | ||
| 01 | Lê Thế Tâm | Hóa vô cơ | Trường Đại học Vinh |
| 10 | VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM | ||
| 01 | Trần Đức Nghĩa | Công nghệ thông tin | Viện Công nghệ Thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 02 | Lê Mai Sơn | Thủy văn Hải dương học | Viện Công nghệ Vũ trụ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 03 | Mai Thị Phương Nga | Công nghệ sinh học | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 04 | Nguyễn Quang Huy | Khoa học y sinh | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 05 | Đặng Thủy Tiên | Hóa dược | Viện Khoa học Vật liệu Ứng dụng, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 06 | Dương Thị Giang | Khoa học vật liệu | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 07 | Nguyễn Thúy Vân | Vật liệu quang học, quang điện tử và quang tử | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 08 | Hoàng Thanh Tùng | Sinh học thực nghiệm | Viện Nghiên cứu khoa học Tây Nguyên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 09 | Đào Tuấn Anh | Toán ứng dụng | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 10 | Hoàng Thế Tuấn | Toán giải tích | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 11 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 11 | VIỆN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ | ||
| 01 | Lưu Thị Hoài Thương | Khoa học vật liệu | Viện Ứng dụng Công nghệ |

Tầng 9, Toà nhà Century, Times City, 458 Minh Khai, Hà Nội, Việt Nam

info@vinif.org;
project@vinif.org;
scholarship@vinif.org