Order | Full Name | Specialize | Training Place |
---|---|---|---|
01 | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI | ||
01 | Đào Phan Khải | Khoa học dữ liệu | Trường Công nghệ Thông tin & Truyền thông, Đại học Bách khoa Hà Nội |
02 | Đoàn Viết Thắng | Khoa học dữ liệu | Trường Công nghệ Thông tin & Truyền thông, Đại học Bách khoa Hà Nội |
03 | Dương Công Sơn | Khoa học máy tính | Trường Công nghệ Thông tin & Truyền thông, Đại học Bách khoa Hà Nội |
04 | Lại Ngọc Thăng Long | Khoa học máy tính | Trường Công nghệ Thông tin & Truyền thông, Đại học Bách khoa Hà Nội |
05 | Trần Ngọc Sơn | Kỹ thuật phần mềm | Trường Công nghệ Thông tin & Truyền thông, Đại học Bách khoa Hà Nội |
06 | Nguyễn Văn Đức | Kỹ thuật hàng không | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội |
07 | Phạm Văn Duy | Kỹ thuật hàng không | Trường Cơ khí, Đại học Bách khoa Hà Nội |
08 | Đặng Bá Luân | Khoa học máy tính | Trường Điện – Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội |
09 | Đoàn Ngọc Phú | Khoa học máy tính | Trường Điện – Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội |
10 | Đặng Thị Huế | Khoa học máy tính | Trường Điện – Điện tử, Đại học Bách khoa Hà Nội |
11 | Vũ Hải Anh | Quản lý Công nghiệp | Viện Kinh tế và Quản lý, Đại học Bách khoa Hà Nội |
12 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Hóa học | Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội |
13 | Nguyễn Thu Hương | Hóa học | Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội |
14 | Nguyễn Thị Tú Anh | Kỹ thuật hóa học | Viện Kỹ thuật Hóa học, Đại học Bách khoa Hà Nội |
15 | Hoàng Thị Mai | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Viện Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa, Đại học Bách khoa Hà Nội |
16 | Nguyễn Việt Dũng | Toán tin | Viện Toán ứng dụng và Tin học, Đại học Bách khoa Hà Nội |
17 | Nguyễn Hữu Thuật | Toán tin | Viện Toán ứng dụng và Tin học, Đại học Bách khoa Hà Nội |
18 | Vũ Tiến Lâm | Vật lý kỹ thuật | Viện Vật lý kỹ thuật, Đại học Bách Khoa Hà Nội |
02 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | ||
01 | Lê Hoàng Ngọc Hân | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng |
02 | Nguyễn Huy Tưởng | Khoa học máy tính | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng |
03 | Nguyễn Phát | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng |
04 | Nguyễn Thanh Tùng | Kỹ thuật cơ khí | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng |
05 | Ông Ngô Thanh Mai | Hóa hữu cơ | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
06 | Trần Đức Thanh | Toán giải tích | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
03 | ĐẠI HỌC HUẾ | ||
01 | Hồ Thị Hoàng Nhi | Sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
02 | Hoàng Kha | Công nghệ sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
03 | Huỳnh Như Ý | Công nghệ sinh học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
04 | Nguyễn Đại Châu | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
05 | Nguyễn Thị Thảo Uyên | Hóa học | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
06 | Nguyễn Thị Hoa | Thú y | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
07 | Nguyễn Quốc Quang Anh | Hóa vô cơ | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế |
08 | Nguyễn Thị Hoa | Đại số và lý thuyết số | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế |
09 | Nguyễn Thị Phương Nhi | Đại số và lý thuyết số | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế |
04 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | ||
01 | Nguyễn Thanh Kim Huệ | Biến đổi khí hậu | Khoa các khoa học liên ngành, Đại học Quốc gia Hà Nội |
02 | Nguyễn Thị Thoan | Kinh doanh quốc tế | Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
03 | Nguyễn Hải Long | Khoa học máy tính | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
04 | Trương Thị Kiều Anh | Khoa học máy tính | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
05 | Trần Đức Đông | Vật liệu và linh kiện nano | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
06 | Phạm Quang Hùng | Kỹ thuật điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
07 | Nguyễn Xuân Hà | Khoa học máy tính | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
08 | Nguyễn Vũ Bình Dương | Kỹ thuật phần mềm | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
09 | Bùi Duy Nam | Kỹ thuật điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
10 | Nguyễn Quốc An | Khoa học máy tính | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
11 | Nguyễn Khánh Vinh | Hệ thống thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
12 | Nguyễn Huy Sơn | Khoa học máy tính | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
13 | Bành Đức Minh | Cơ kỹ thuật | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
14 | Vũ Đình Giang | Cơ kỹ thuật | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
15 | Khuất Thị Thu Hằng | Kỹ thuật điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
16 | Bùi Thị Thu Thủy | Vật liệu và linh kiện nano | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
17 | Đoàn Quang Mạnh | Kỹ thuật cơ điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
18 | Hoàng Tích Phúc | Hệ thống thông tin | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
19 | Nguyễn Cảnh Thanh | Kỹ thuật điện tử | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
20 | Lê Quang Quân | Đo lường và đánh giá trong giáo dục | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội |
21 | Nguyễn Thanh Hà | Khoa học môi trường | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
22 | Cao Thị Thúy | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
23 | Bùi Thị Huyền Trang | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
24 | Trịnh Vân Anh | Hóa dầu | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
25 | Trần Văn Tân | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
26 | Trần Thị Trà My | Hóa phân tích | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
27 | Trần Phương Thảo | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
28 | Phạm Thu Huyền | Khoa học môi trường | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
29 | Phạm Ngọc Thành | Khí tượng và khí hậu học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
30 | Lê Minh Phương | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
31 | Phạm Đăng Hưng | Hóa vô cơ | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
32 | Ngô Thị Tố Như | Vật lý địa cầu | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
33 | Nguyễn Diệu Phương | Hóa phân tích | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
34 | Nguyễn Văn Phú | Vật lý vô tuyến và điện tử | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
35 | Nguyễn Văn Chính | Cơ học vật rắn | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
36 | Nguyễn Thị Yến Vy | Sinh học thực nghiệm | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
37 | Nguyễn Thị Diễm My | Bản đồ viễn thám và hệ thống thông tin địa lý | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
38 | Nguyễn Đức Thắng | Hóa phân tích | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
05 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH | ||
01 | Huỳnh Ngọc Diễm Trinh | Kỹ thuật hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
02 | Huỳnh Nhật Tân | Kỹ thuật hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
03 | Nguyễn Thị Thảo Ngoan | Kỹ thuật hóa học | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
04 | Nguyễn Quốc Cường | Khoa học máy tính | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
05 | Nguyễn Thị Viết Hương | Hệ thống thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
06 | Thân Thế Tùng | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
07 | Tô Trọng Nghĩa | An toàn thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
08 | Trần Vĩnh Khiêm | Khoa học máy tính | Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
09 | Đinh Minh Thành | Vi sinh vật học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
10 | Đỗ Thảo Anh | Khoa học vật liệu | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
11 | Hoàng Bảo Khánh | Khoa học vật liệu | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
12 | Nguyễn Nhật Minh | Quang học | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
13 | Nguyễn Tuấn An | Khoa học vật liệu | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
14 | Trần Hoàng Minh | Quản lý tài nguyên và môi trường | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
15 | Trần Quốc Khánh | Khoa học dữ liệu | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
16 | Trần Thị Thúy Kiều | Khoa học vật liệu | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
06 | ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH | ||
01 | Hồ Thị Thanh Nhàn | Dược lý và dược lâm sàng | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
02 | Lê Thị Tường Vi | Dược lý và dược lâm sàng | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
03 | Phạm Thị Bích Hiền | Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
04 | Phạm Vi Minh Ngọc | Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc | Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
07 | HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG | ||
01 | Khuất Văn Đức | Khoa học máy tính | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
02 | Nguyễn Quang Biên | Kỹ thuật điện tử | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
08 | HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM | ||
01 | Bùi Thúy Ngọc | Công nghệ thực phẩm | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
09 | HỌC VIỆN Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN VIỆT NAM | ||
01 | Trần Thị Diện | Y học cổ truyền | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam |
10 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | ||
01 | Đỗ Văn Bảo | Bảo vệ thực vật | Trường Đại học Cần Thơ |
02 | Huỳnh Văn Bỉnh | Quản trị Kinh doanh | Trường Đại học Cần Thơ |
03 | Lê Thị Anh Thư | Kỹ thuật hóa học | Trường Đại học Cần Thơ |
04 | Nguyễn Gia Huy | Bảo vệ thực vật | Trường Đại học Cần Thơ |
05 | Nguyễn Hửu Thiện | Khoa học đất | Trường Đại học Cần Thơ |
06 | Trần Long Hải | Chăn nuôi | Trường Đại học Cần Thơ |
07 | Trần Ngọc Anh | Sinh thái học | Trường Đại học Cần Thơ |
08 | Trần Phước Lộc | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Trường Đại học Cần Thơ |
09 | Võ Thị Thảo Lam | Sinh thái học | Trường Đại học Cần Thơ |
11 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI | ||
01 | Giáp Hải Bình | Kỹ thuật cơ điện tử | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
12 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | ||
01 | Phạm Hồ Thuật Khoa | Sinh học thực nghiệm | Trường Đại học Đà Lạt |
13 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI | ||
01 | Ngô Đức Huy | Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc | Trường Đại học Dược Hà Nội |
02 | Ngô Giao Thông | Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc | Trường Đại học Dược Hà Nội |
03 | Tống Thị Thu Hoa | Dược lý và dược lâm sàng | Trường Đại học Dược Hà Nội |
14 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI | ||
01 | Nguyễn Lê Minh Đăng | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Trường Đại học Giao thông Vận tải |
02 | Phạm Tuấn Dũng | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Trường Đại học Giao thông Vận tải |
03 | Trần Thu Minh | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Trường Đại học Giao thông Vận tải |
15 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM | ||
01 | Lê Thị Hồng Ngọc | Quản lý vận tải và logistics | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
16 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN | ||
01 | Đinh Viết Giang | Quản lý kinh tế và chính sách | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
17 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HỒ CHÍ MINH | ||
01 | Trần Phạm Huyền Trang | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Nông lâm TP.HCM |
02 | Vũ Đức Ngọc | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Nông lâm TP.HCM |
18 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN | ||
01 | Bùi Đức Ái | Hóa lý thuyết và Hóa lý | Trường Đại học Quy Nhơn |
02 | Hà Thị Cẩm Tiên | Kế toán | Trường Đại học Quy Nhơn |
03 | Lê Thị Thu Ngân | Khoa học dữ liệu | Trường Đại học Quy Nhơn |
04 | Lê Thị Tú Quyên | Hóa lý thuyết và Hóa lý | Trường Đại học Quy Nhơn |
05 | Nguyễn Văn Ninh | Kỹ thuật điện | Trường Đại học Quy Nhơn |
19 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | ||
01 | Lê Thuý Diệu | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
02 | Lý Thị Kiều Diễm | Đại số và lý thuyết số | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
03 | Nguyễn Hoàng Việt | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
04 | Nguyễn Nhật Khánh | Hóa vô cơ | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
05 | Nguyễn Thị Anh Vui | Vật lý chất rắn | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
06 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Toán ứng dụng | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
07 | Trần Bá Hưng | Toán ứng dụng | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
20 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH | ||
01 | Hồ Quang Huy | Vật lý nguyên tử và hạt nhân | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
02 | Hoàng Trọng Đại Dương | Vật lý nguyên tử và hạt nhân | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
03 | Lê Châu Đạt | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
04 | Lưu Gia Hy | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Hóa học | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
05 | Trần Thành | Vật lý nguyên tử và hạt nhân | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
06 | Triệu Đoan An | Vật lý nguyên tử và hạt nhân | Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
21 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT ĐỨC | ||
01 | Viên Vĩnh Phát | Công nghệ nước | Trường Đại học Việt Đức |
22 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | ||
01 | Nguyễn Thị Vân Anh | Toán giải tích | Trường Đại học Vinh |
23 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG MIỀN TÂY | ||
01 | Võ Thị Thùy Trang | Kỹ thuật Xây dựng | Trường Đại học Xây Dựng miền Tây |
24 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ | ||
01 | Nguyễn Thanh Sil | Kiểm nghiệm thuốc và độc chất | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
25 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI | ||
01 | Đỗ Trung Hiếu | Lão khoa | Trường Đại học Y Hà Nội |
02 | Lê Thị Thảo Linh | Dinh dưỡng | Trường Đại học Y Hà Nội |
03 | Nguyễn Công Thành | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Hà Nội |
04 | Nguyễn Thị Lập | Y tế công cộng | Trường Đại học Y Hà Nội |
26 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH | ||
01 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Y tế công cộng | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
27 | VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM | ||
01 | Đoàn Thị Nguyệt | Sinh học thực nghiệm | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
02 | Lã Đức Duy | Sinh học thực nghiệm | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
03 | Phạm Thị Phương Trâm | Sinh học thực nghiệm | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
04 | Trần Hữu Định | Sinh học thực nghiệm | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
05 | Đỗ Hoàng Việt | Đại số và lý thuyết số | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
06 | Nguyễn Thị Viên | Đại số và lý thuyết số | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
07 | Trương Thị Hải Duyên | Đại số và lý thuyết số | Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Address: Floor 9, Century Tower, Times City, 458 Minh Khai Street, Hanoi, Vietnam
info@vinif.org; project@vinif.org; scholarship@vinif.org